Cuukiem3d.vn chia sẽ tin tức chuyên sâu về bài viết Tổng hợp thuật ngữ CS:GO dành cho người mới đầy đủ chi tiết hy vọng bài viết dưới đây sẽ bổ ích đến với ban. Xin Cảm Ơn
Thuật ngữ trong game giúp game thủ có thể hiểu và giao tiếp nhanh chóng, dễ dàng với đồng đội. Bài viết này sẽ giúp game thủ tổng hợp toàn bộ thuật ngữ cơ bản của CS:GO nhé!
Thuật ngữ CS:GO
I. Thuật ngữ cơ bản trong CS:GO
CT (Counter-terrorist): Bên cảnh sát
T (Terrorist): Bên cướp
Cover: Hỗ trợ
Hold: Giữ vị trí
Rush: Tổng tiến công, kể cả ăn flash
Push: đẩy ra
Shift: đi bộ
Hold site: giữ site không cho địch tiến vào
Utility: ám chỉ chung các loại lựu đạn.
Full nade: có tất cả các loại lựu đạn. Có 2 loại chủ yếu: 1 grenade, 1 smoke, 1 flash và 1 molotov. Hoặc 2 flash, 1 smoke và 1 molotov
Molly (viết tắt của molotov): bomb lửa
Nade (grenade): Lựu đạn
Glass cannon: mua AWP mà không mua giáp
Split: tách ra. Split push tức là tách riêng ra rồi tấn công từ nhiều phía
Scrim: tập luyện 5vs5 giữa các đội. Kiếm scrim: tìm đội để bắn, tập luyện
Kobe: cách nói khi giết người bằng nade
Save: giữ mạng, giữ súng, khi mà nhắm không thể thắng được round hoặc máu quá yếu.
Wallbang: đục tường
các thuật ngữ cơ bản trong CS:GO
Boost: nhờ đồng đội ngồi xuống để nhảy lên đầu họ để leo lên một vị trí cao hơn, hoặc đứng trên đầu họ để nhìn (nhớ là đứng lên sau khi boost để họ ở vị trí cao hơn).
Camp: ở lại vị trí canh, không di chuyển, hay hỗ trợ dù có chuyện gì.
Care (Care A, Care B): coi chừng A, coi chừng B. Dùng để nhắc nhở không lơ là các vị trí vì địch có thể tấn công bất ngờ
Crouch Jump: ngồi nhảy, ấn Ctrl + Space để leo lên.
Bunny Hop: nhảy liên tục mà không bị giảm tốc độ, kĩ thuật nhảy khá khó.
TK (teamkill): giết bồ
FF (friendlyfire): bắn đồng đội.
Burst: chế độ bắn 3 viên (famas và glock)
Runboost: hai người chồng lên nhau chạy lấy đà đề người trên nhảy được cao hơn và xa hơn
Spam: bắn liên tục theo cách click chuột liên tục ở thời gian nhanh nhất có thể mặc dù không có tầm nhìn
Spray: xã đạn
Tap: bắn từng viên
Control recoil: điều chỉnh đường đi của đạn khi xã đạn
Aim (Crosshair) placement: kê tâm
Sắm chuột, bàn phím ngon chỉ từ 50k – Gameplay show, làm việc cực đã
II. Thuật ngữ thường dùng khi bắt đầu trận
Eco: không mua bất kỳ súng gì (full-eco), hoặc chi tiêu rất ít (chỉ mua lục, mua nade), mục tiêu là để đủ tiền ảo ảo xu xu trong game ảo mua đầy đủ vũ khí (thường trên $4k) ở round sau . (tốt nhất là sau khi chi tiêu thì tiền phải trên $2k, để round sau có thể đạt $4k)
Thuật ngữ dùng ở đầu trận
Deco: mua Desert Eagle thôi (thuật ngữ này cs 1.6 nhiều hơn)
Drop (need drop): yêu cầu đồng đội mua súng cho mình
Anti-eco: khi biết khả năng bên đối phương sẽ eco, lên súng có khả năng làm tiền nhiều hơn (như SMG, shotgun) và giảm thiểu rớt súng xịn vào tay đối phương.
Force-buy: mua súng bằng tất cả những gì mình có, khá mạo hiểm vì trang bị chắc chắn sẽ yếu hơn hẳn đội đối phương
Half-buy: vẫn mua súng, nhưng có thể 2-3 người không đủ tiền để lên đầy đủ, nhưng vẫn quyết định dùng hết tiền thay vì giữ tiền để mua đầy đủ round sau.
Full-Buy: round mua súng đầy đủ, lựu đạn, giáp, đồ gỡ bom,…
III. Thuật ngữ về sever và dùng trong giải đấu
MM (MatchMaking): chế độ chơi 5v5 competitive của server Valve, hiện chỉ chạy 64 tick
64tick (64 tickrate): Server xử lý thông tin (tính toán) được 64 lần/giây, hoặc hiểu đơn giản là server chỉ chạy 64 hình/giây.
128tick (128 tickrate): Server xử lý thông tin(tính toán) được 128 lần/giây, hoặc hiểu đơn giản là server chạy được 128 hình/giây. Điều này có nghĩa là độ chính xác trong game cao hơn hẳn. ESEA/FaceIT và các giải đấu luôn dùng 128 tick – đây là chuẩn thi đấu quốc tế.
Thuật ngữ trong sever và giải đấu
ESEA: hệ thống server 128 tick của ESEA, có chống hack riêng
Faceit: hệ thống server 128 tick của FaceIT, có chống hack riêng
Veto: quá trình ban/pick và chọn map trong khi thi đấu
Best of 1 (BO1): thể thức 1 map
Best of 3 (BO3): thể thức 3 map : ai thắng 2 map trước thắng trận đấu (map còn lại không phảii thi đấu)
Best of 5 (BO5): thể thức 5 map: ai thẳng 3 map trước thắng trận đấu (các map còn lại không phải thi đấu
Overtime: hiệp phụ, xảy ra khi 15-15, các đội sẽ thi đấu tiếp đến khi quyết định được bên chiến thắng, thường chỉ dành cho các giải đấu. Một số giải đấu không tính hiệp phụ: tức 15-15 thì kết quả hòa và trận đấu kết thúc.
MR3: thể thức hiệp phụ, 3 round mỗi bên, ai đến 4 trước thắng, nếu hòa 3-3 thì bắt đầu lại.
MR5: thể thức hiệp phụ, 5 round mỗi bên, ai đến 6 trước thắng, nếu hòa 5-5 thì bắt đầu lại.
Map pool: số lượng map thông hiểu/khả năng thông hiểu các map, map pool càng lớn thì càng biết chơi giỏi nhiều map.
Timeout: nghỉ giữa giờ, trước khi round bắt đầu.
Tactical timeout: hội ý chiến thuật.
Technical timeout: dừng trận đấu vì lỗi kỹ thuật, lưu ý trong khi có dừng lại giữa trận các team không được bàn chiến thuật dưới mọi hình thức.
IV. Các từ chuyên môn trong một trận đấu CS:GO
Các từ chuyên môn trong trận đấu CS:GO
Fake Site (Fake A hay Fake B): dụ đối phương để họ tưởng là mình đánh A, nhưng sự thật là tấn công bên B.
Rotate: đi hỗ trợ từ nơi này qua nơi khác, buộc phải bỏ vị trí, ví dụ A rotate sang B,
Crossfire: Làm thế gọng kìm (buộc đối phương sơ hở sau lưng, khi bị bắn từ 2 phía nghi5cn nhau
Rush … non-stop: lao lên, đừng dừng lại (ý là khi lao lên có thấy ai chết thì cũng cứ ùa vào đừng có sợ chết mà dừng lại)
Default/ bomb default: vị trí đặt bomb cơ bản ở từng site từng map.
Retake: chiếm lại site sau khi site đã bị chiếm giữ (thường là CT retake)
Pre-fire: bắn trước (bắn đại), thường ở các vị trí mà địch thường hay thủ, hay lúc họ đang đến gần bạn, mặc dù mình vẫn chưa thấy họ.
Chym (chim/knife): giết người bằng dao
Fake defuse: gỡ bomb giả, mục địch để dụ địch ra khỏi chỗ núp/an toàn.
Stack: tập trung ở một bên, Full Stack A: tập trung ở A, các vị trí bên B hoặc mid sẽ bị bỏ trống
Safe Plant: đặt bomb kín, giảm thiểu bị bắn trong lúc đặt bomb. Khi mà biết bên đối phương ở gần đó và có thể chặn đặt bomb.
Fake Plant: giả bộ đặt bomb để dụ CT lộ ra, thường trong tình huống 1v1.
Open Plant: đặt bomb ở vị trí mở, mà mọi người có thể nhìn thấy bomb (không phải vị trí kín mít), giúp việc canh bomb dễ hơn từ các vị trí ngoài site
Lit, tagged: bị thương. He’s tagged for 40, nghĩa là nó mất 40 máu (còn 60hp)
Legged: ám chỉ việc awp bắn trúng chân mà không chết, thường 1 viên lục để kết thúc đối phương.
Dinked: bị headshot vô đầu mà không chết, dink là tiếng bắn trúng đầu
Toxic: thành phần thiếu tôn trọng game thủ khác, cố tình xúc phạm, hạ thấp nhân phẩm, sỉ vã người khác.
212: chia team theo chiến thuật để giữ site cơ bản: 2A 1 Mid 2B
Gaygun (dak dak): khẩu semi auto rifle (khẩu $5000 trong game)
Setup bombsite: cách sắp xếp vị trí ở một site để thủ (nếu là T thì sau khi đặt được bomb)
Counter-flash: quăng flash để chống trả, thường dùng khi mình bị flash hoặc bị đối thủ ép.
Teamwork: tinh thần đồng đội, ở đây ám chỉ cách chơi theo hướng đồng đội
Comeback: lội ngược dòng, thường để thua tỉ số cách biệt nhưng sau đó từ từ gỡ hòa và rồi thắng trận đấu
Opening frag (Entry Frag): mạng mở đầu.
Frag: mạng
Fragging power: khả năng ăn mạng, càng cao tức là skill aim càng tốt.
Trade (trade kill): đổi mạng, khi 1 người chết, thì đồng đội phải đổi mạng để mạng đồng đội không bị lãng phí.
Bait: làm chim mồi
Baiter: thí bồ
Economy: kinh tế, ở đây là tiền tổng thể của toàn đội, và đối phương
Choke: 2 nghĩa:
1.dữ liệu thông số gửi từ server đến máy gamer bị mất
2. tụt phong độ, chơi không đúng sức mình
Exit Frag: khi round kết thúc, thường đứng ngoài canh sơ hở để giết lấy mạng, gây thiệt hại kinh tế cho đối phương ở round sau.
Keyround: round quan trọng nhất có thể ảnh hưởng đến thắng thua toàn trận đấu (do đội thua sẽ bị yếu về tiền và khả năng eco cao ở round sau)
V. Các từ ngữ phổ biến khác trong CS:GO
Rifler: ám chỉ người sử dụng súng AK hay M4
1G: nói đến mấy đặc vụ bị chết trong lửa
Noob: nói đến những gamer bắn dở
Report: Tố cáo bởi vi phạm các quy định của trận đấu như AFK hay phá đội
Demo: Replay của trận đấu
Các từ ngữ phổ biến khác trong CS:GO
Warmup: khởi động. Đơn giản là trước khi chơi MM hay 5v5 thì đi chơi deathmatch/bắn với bot để tập luyện cho quen tay.
Afk (away from keyboard): ám chỉ hành động vô game mà không chơi hoặc thoát trận đấu giữa chừng
Gh (good half): nói khi hết hiệp đầu, đây là thể hiện tinh thần thể thao
Glhf (good luck have fun): ám chỉ việc chơi trò giải trí vui vẻ giữa 2 bên
Juan Deag: bắn vào đầu bằng khẩu deagle
Wall, aimbot, spinbot: ám chỉ các loại hack trong game.
Wall: nhìn xuyên tường.
Aimbot: tự canh đầu
Spin bot: xoay vòng vòng, đối phương tự lăn đùng ra chết ở nhà.
Ninja defuse: lén gỡ bomb để đối phương không biết.
GG (good game): Nói khi game kết thúc, dù thắng hay thua, đây là thể hiện tinh thần thể thao.
GGWP (Good game wellplay): trên thuật ngữ trên, ý thể hiện sự vui vẻ khi chơi trò chơi.
Flank: móc lốp, đánh từ đằng sau
Clutch: là người còn sống cuối cùng và thắng round đó.
Ace: một mình dọn sạch nguyên đội đối phương
Timing: khoảnh khắc, thường ở đây ám chỉ việc canh thời gian đúng lúc, thời khắc quyết định: mình vừa cất súng đi thì đối phương xuất hiện, hoặc vừa quay đi thì địch đến.
Sneak: rình rập.
Bottom frag: bét biểm, giết người ít nhất team.
Top frag: nhất bảng, giết người nhiều nhất team.
Drop a x bomb (drop a 20 bomb): ăn được 20 mạng (x là số)
Pick, get a pick: ăn mạng lẻ.
Picked: bị giết lẻ ở một nơi nào đó trong bản đồ
Carry: gánh team, thường giỏi nhất đội và bắn rất hay.
Ez, ezpz: quá dễ
Flick: hành động vảy chuột.
Jumpshot: nhảy bắn, thường nói việc giết người bằng cách nhảy bắn
No scope: awp/scout bắn mà không zoom
Smurf: trình cao dùng account rank thấp để chơi với mấy gamer dở.
Sticking it: CT tiếp tục gỡ bomb, không quan trọng chuyện gì xảy ra xung quanh .
VAC: nghĩa bóng các pha bắn thần thánh, kiểu như hack.
VI. Các câu nói giao tiếp phổ biến trong CS:GO
Let them come: Canh sẵn chờ chúng nó
Incoming: Chúng nó đến đấy (cái từ này lúc nói thì nhớ nói thật to với giọng kiểu báo động để mọi người chú ý, có thể thêm tên site vào trước cho rõ ràng hơn)
Cover me, I’m rushing (hoặc charging): Yểm trợ cho tôi, tôi lên
Watch my back: Canh đằng sau cho tôi
Take cover, hide: nấp đi
Don’t peek: Đừng thò ra
Boost me: Đội tôi lên chỗ nào đó
Don’t hunt: Đừng có đi săn nó (kiểu như bên mình thắng chắc round rồi nhưng các bố ham ăn mạng nên đi tìm nó ấy)
Don’t chase: Đừng có đuổi theo nó
Các câu nói giao tiếp trong CS:GO
Ambush: Mai phục
In the corner: trong góc
Above you: trên đầu
Beneath: bên dưới
Under … : Bên dưới cái gì đó
Beside..: Bên cạnh cái gì đó
Behind …: Đằng sau cái gì đó
Wallbang: bắn xuyên tường, Wallbang him: đục xuyên tường nó
Half HP: còn nửa máu, thường dùng cho trường hợp còn 45-55 HP
Low HP: còn dưới 40 HP
Very low HP: Thường là còn dưới 20 máu, lúc đấy nên nói thêm “1 bullet he dies” để đồng đội hiểu kỹ hơn
NT (nice try): có cố gắng
BL (bad luck): thật không may mắn
MB (my bad): Lỗi của tôi
Xem thêm:
- Cách chỉnh tâm (Crosshair) trong CS:GO đơn giản, chi tiết.
- Hướng dẫn thiết lập CS:GO dành cho máy cấu hình thấp
- Các lệnh trong CS:GO game thủ phải biết
- Các vị trí trong game CS:GO
Thông qua bài viết, hy vọng đã giúp gamer hiểu rõ hơn về thuật ngữ cơ bản của CS:GO – Game bắn súng chiến thuật, chúc game thủ có những giây phút game Play tuyệt vời!
Mời bạn tham khảo một số mẫu laptop chơi Valorant đang kinh doanh tại Cuukiem3d.com: